Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều Inverter PU9AKH-8
Điểm trung bình: 10.0 / 10 (3 lượt đánh giá)
Giá: | 11.690.000 VNĐ 9.600.000 VNĐ |
Bảo hành: | Máy 1 năm, máy nén 7 năm |
Ghi chú: | Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí |
Tình trạng: | Có sẵn hàng |
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Số lượng:
Điều hòa Panasonic PU9AKH-8 1 chiều 9000BTU (1.0HP) dòng inverter tiêu chuẩn, nhập khẩu chính hãng Malaysia, model mới điều hòa Panasonic 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như làm lạnh nhanh với chế độ Powerful, lọc bụi mịn có trong không khí giúp duy trì một không gian mát lạnh và trong lành.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter PU9AKH-8
Điều hòa Panasonic | CU/CS-PU9AKH-8 | ||
DÀN LẠNH | 50Hz ) | CS-PU9AKH-8 | |
DÀN NÓNG | CU-RU9AKH | ||
Công suất làm lạnh | (Tối thiểu - tối đa ) | Kw | 2.65 (0.90-3.40) |
(Tối thiểu - tối đa ) | Btu/h | 9,040 (3,070-11,600) | |
EER | (Tối thiểu - tối đa ) | Btu/hW | 12.05 (13.64-11.26) |
(Tối thiểu - tối đa ) | W/W | 3.53 (4.00-3.30) | |
CSPF | W/W | 5.32 (5★) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.70 | |
Công suất đầu vào (tối thiểu-tối đa) | W | 750 (225-1,030) | |
Hút ấm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 10.3 (365) |
Dàn nóng | m3/phút(ft3/phút) | 26.7 (940) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) | 36/26/21 | |
Dàn nóng (Cao) | 47 | ||
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Chiều cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Chiều rộng | mm | 765 (650) | |
inch | 30-1/8 (25-19/32) | ||
Chiều sâu | mm | 214 (230) | |
inch | 8-7/16 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
Dàn nóng | kg (lb) | 18 (40) | |
Môi chất lạnh | Loại (Khối lượng) | g | R32 (410) |
Đường dẫn ống kính môi chất lạnh | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Ga nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh |