Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều Inverter TC-09IS36
Điểm trung bình: 9.8 / 10 (5 lượt đánh giá)
Giá: | 6.350.000 VNĐ 5.600.000 VNĐ |
Ghi chú: | Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí |
Tình trạng: | Có sẵn hàng |
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Số lượng:
Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều Inverter TC-09IS36 (TC09IS36) thuộc dòng sản phẩm ECO CITY GEN.2 được hãng Casper kỳ vọng sẽ thay thế toàn bộ sản phẩm máy điều hòa cơ (Non-Inverter) trong năm 2024. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm này mời bạn xem ngay thông tin dưới đây.
Thông số kỹ thuật điều hòa Casper 9000BTU 1 chiều Inverter TC-09IS36
Điều hòa Casper | TC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 2.64 (0.6 - 3.2) |
BTU/h | 9,000 (2,050 - 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,040 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,9 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,87 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 540/420/370 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 708 x 193 x 282 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 765 x 269 x 351 |
Khối lượng tịnh | kg | 6,5 |
Khối lượng tổng | kg | 9,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |