Điều hòa Casper 12000 BTU 1 chiều Inverter TC-12IS36
Điểm trung bình: 10.0 / 10 (1 lượt đánh giá)
Giá: | 76.500.000 VNĐ 6.500.000 VNĐ |
Bảo hành: | Máy 3 năm, máy nén 12 năm |
Ghi chú: | Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí |
Tình trạng: | Có sẵn hàng |
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Số lượng:
Điều hòa Casper 12000BTU 1 chiều Inverter TC-12IS36 tiết kiệm điện sử dụng gas R32 dòng sản phẩm điều hòa Casper ECO CITY GEN.2 chính thức được hãng Casper thông báo sẽ ra mắt thị trường tháng 1/2024 mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm tính năng, công nghệ độc đáo.
Thông số kỹ thuật điều hòa Casper 12000 BTU 1 chiều Inverter TC-12IS36
Điều hòa Casper | TC-12IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 3.52 (0.8-4.0) |
BTU/h | 12,000 (2,720 -13,600) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,500 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,0 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,60 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/500/400 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 761 x 200 x 295 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 825 x 277 x 367 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,0 |
Khối lượng tổng | kg | 10,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |