Điều hòa Casper 1 chiều Inverter 12000BTU GC-12IS35

Điểm trung bình: 9.5 / 10 (4 lượt đánh giá)
Giá: 7.900.000 VNĐ 6.600.000 VNĐ
Ghi chú: Giá trên miễn phí vận chuyển cho địa bàn nội thành TP. Thanh Hóa, Những nơi ngoại thành Thanh Hóa, tùy theo địa bàn mà tính thêm chi phí
Tình trạng: Có sẵn hàng
Liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Hotline 24/7: 0988.284.773 (24/7)
Số lượng:

Điều hòa Casper 1 chiều inverter GC-12IS35 12000BTU sử dụng gas R32 model điều hòa Casper Thái Lan được duy trì bán trong năm 2024 với nhiều thay đổi từ thiết kế cho đến công nghệ mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm giá trị đích thực.

Casper - TOP 3 thương hiệu điều hòa bán tốt nhất tại Việt Nam 2023

Đến năm 2023: Hãng điều hòa Casper Thái Lan mới chỉ gia nhập thị trường máy điều hòa nước ta được 7 năm. Nhưng điều hòa Casper vững vàng TOP 2 hãng điều hòa treo tường bán tốt nhất với thị phần ~ 17%, chỉ đứng sau Panasonic (Theo số liệu GFK). Con số trên cho thấy sức bán khủng khiếp của Casper như thế nào? Cứ 100 bộ máy điều hòa treo tường được bán ra thì có 17 bộ máy điều hòa Casper đến tay người tiêu dùng.

Thông số kỹ thuật điều hòa Casper 1 chiều inverter GC-12IS35 12000BTU

Điều hòa Casper GC-12IS35
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.48 (0.8 - 4.0)
BTU/h 12,000 (2,730 - 13,700)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,250 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 5,9
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,82
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 620/550/500/420
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 763 x 202 x 291
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 840 x 277 x 347
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng    
Độ ồn dàn nóng dB(A) 51/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 315 x 510
Khối lượng tịnh kg 17,5
Khối lượng tổng kg 20,0
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Lượng gas nạp g 400
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10